STT | MODEL | BTU/h | BTU/h | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
MÁY LẠNH NAGASAKI TREO TƯỜNG (dòng cao cấp)
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG |
001 | MSR 09 | 9,000 | 1,0 | 4,600,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Việt Nam |
002 | MSR 12 | 12,000 | 1,5 | 5,600,000 |
003 | MSR 18 | 18,000 | 2,0 | 7,800,000 |
004 | MSR 28 | 24,000 | 2,5 | 10,650,000 |
001 | MSR 9CR | 9,000 | 1,0 | 5,600,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu) |
002 | MSR 12CR | 12,000 | 1,5 | 7,600,000 |
003 | MSR 18CR | 18,000 | 2,0 | 9,800,000 |
004 | MSR 28CR | 24,000 | 2,5 | 13,200,000 |
MÁY LẠNH NAGASAKI TỦ ĐỨNG (dòng sang trọng)
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG |
001 | MFS22 NA | 22,500 | 2,5 | 13,800,000 | Sản xuất Việt
Sản phẩm của Nhật -
Nam |
002 | MFS28 NA | 28,000 | 3,0 | 15,800,000 |
003 | MFS50 NA | 48,000 | 5,5 | 23,500,000 |
001 | MFS22 DV | 22,500 | 2,5 | 14,800,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu) |
002 | MFS28 DV | 28,000 | 3,0 | 17,900,000 |
003 | MFS50 DV | 48,000 | 5,5 | 25,900,000 |
MÁY LẠNH NAGASAKI ÂM TRẦN
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG |
001 | MCC18 | 18,000 | 2,0 |
13,800,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Việt Nam |
002 | MCC24 | 24,000 | 2,5 |
16,800,000 |
003 | MCC28 | 28,000 | 3,0 |
17,800,000 |
004 | MCC36 | 36,000 | 4,0 |
22,800,000 |
005 | MCC50 | 48,000 | 5,5 |
25,800,000 |
MÁY LẠNH NAGASAKI ÂM TRẦN
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG |
001 | MCC18CR | 18,000 |
2,0 |
14,900,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu) |
002 | MCC24CR | 24,000 | 2,5 |
17,900,000 |
003 | MCC28CR | 28,000 | 3,0 |
19,200,000 |
004 | MCC36CR | 36,000 | 4,0 |
24,200,000 |
005 | MCC50CR | 48,000 | 5,5 |
27,200,000 |
MÁY LẠNH NAGASAKI ÁP TRẦN
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG |
001 | MUB18 | 18,000 | 2,0 |
12,800,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Việt Nam |
002 | MUB28 | 28,000 | 3,0 |
16,800,000 |
003 | MUB48 | 48,000 | 5,5 |
24,800,000 |
004 | MUB18 CR | 18,000 | 2,0 |
13,900,000 | Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu) |
005 | MUB28 CR | 28,000 | 3,0 |
17,900,000 |
006 | MUB48 CR | 48,000 | 5,5 |
26,400,000 |
MÁY LẠNH DAIKIN LOẠI INVERTER R22 - MỘT CHIỀU LẠNH
SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN |
001 | FTKE25GV1 | RKE25GV1 | 8,500 |
8,600,000 | |
002 | FTKE35GV1 | RKE35GV1 | 10,900 |
10,00,000 |
003 | FTKD41GV1 | RKD41BVM | 14,300 |
13,200,000 |
004 | FTKD50FVM | RKD50BVM | 17,700 |
16,100,000 |
005 | FTKD60FVM | RKD60BVM | 21,200 |
$ 1,036.00 |
006 | FTKD71FVM | RKD71BVM | 24,200 |
$ 1,271.00 |
MÁY LẠNH DAIKIN LOẠI THÔNG DỤNG R22 - MỘT CHIỀU LẠNH
SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN |
001 | FTE25FV1 | RE25JV1 | 9,000 |
6,300,000 | |
002 | FTE35FV1 | RE35JV1 | 12,000 |
8,100,000 |
003 | FT50FVM | R50BV1 | 18,090 |
12,300,000 |
004 | FT60FVM | R60BV1 | 22,530 |
16,600,000 |
MÁY TREO TƯỜNG REETECH
(Bảo hành 5 năm cho block & 2 năm cho sản phẩm) |
1 | RT/RC - 9BM9 | 9,200 | 1,0 | 4,500,000 | Sản phẩm của Mỹ
Sản xuất tại Việt Nam |
2 | RT/RC - 12BM9 | 12,600 | 1,5 | 5,900,000 |
3 | RT/RC - 18BM9 | 18,800 | 2,0 | 9,100,000 |
4 | RT/RC - 24BM | 24,900 | 2,5 | 12,500,000 |
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI SANG TRỌNG |
001 | KC - 09MKH | 9,000 | 1,0 | 7,150,000 | Nhật - Sx Malaysia
Bảo hành 01 năm |
002 | KC - 12MKH | 12,000 | 1,5 | 9,050,000 |
003 | KC - 18MKH | 18,000 | 2,0 | 13,300,000 |
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI CAO CẤP (ION) |
004 | C - 09MKH | 9,000 | 1,0 | 7,800,000 | Nhật - Sx Malaysia
Bảo hành 01 năm |
005 | C - 12MKH | 12,000 | 1,5 | 9,950,000 |
006 | C - 18MKH | 18,000 | 2,0 | 14,650,000 |
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI INVERTER (TIẾT KIỆM ĐIỆN) |
007 | S - 10MKH | 9,000 | 1,0 | 9,350,000 | Nhật - Sx Malaysia
Bảo hành 01 năm |
008 | S - 13MKH | 12,000 | 1,5 | 11,850,000 |
009 | S - 15MKH | 15,000 | 1,75 | 15,500,000 |
010 | S - 18MKH | 18,000 | 2,0 | 17,850,000 |
MÁY LẠNH TOSHIBA LOẠI THƯỜNG |
001 | RAS 10SKPX | 9,000 | 1,0 | 8,150,000 | Nhật - Sx Thái Lan
Bảo hành 01 năm |
002 | RAS 12SKPX | 12,000 | 1,5 | 10,450,000 |
003 | RAS 18SKPX | 18,000 | 2,0 | 14,350,000 |
MÁY LẠNH TOSHIBA LOẠI INVERTER |
004 | RAS 10SKCV/SACV |
9,000 | 1,0 |
10,350,000 | Nhật - Sx Thái Lan
Bảo hành 01 năm |
005 | RAS 13SKCV/SACV |
12,000 | 1,5 |
12,250,000 |
006 | RAS 18SKCV/SACV |
16,500 | 2,0 |
17,350,000 |
MÁY LẠNH SAMSUNG |
001 | AS09RUMN | 9,000 | 1,0 | 5,300,000 | Korea - SxThái Lan
Bảo hành 02 năm |
002 | AS12UUMN | 12,000 | 1,5 | 7,950,000 |
003 | AS18UUMN | 18,000 | 2,0 | 10,750,000 |
MÁY LẠNH LG |
001 | 09T1 | 9,000 | 1,0 | 5,350,000 | Korea - Sx Thái Lan
Bảo hành 02 năm |
002 | F12CN | 12,000 | 1,5 | 6,950,000 |
003 | F18CN | 18,000 | 2,0 | 10,650,000 |
MÁY ĐiỀU HOÀ KHÔNG KHÍ MIDEA
( Bảo hành 05 năm cho Block - 02 năm cho toàn bộ sản phẩm ) |
MÁY TREO TƯỜNG MIDEA |
01 | MSR - 09CR | 9,000 | 1,0 | 4,100,000 | SẢN PHẨM CỦA TẬP
ĐOÀN MIDEA |
02 | MSR - 12CR | 12,000 | 1,5 | 5,050,000 |
03 | MSR - 18CR | 18,000 | 2,0 | 7,650,000 |
04 | MSR - 28CR | 30,000 | 3,0 | 10,900,000 |
MÁY ÂM TRẦN MIDEA |
01 | MCC - 18CR | 18,000 | 2,0 | 12,500,000 | SẢN PHẨM CỦA TẬP
ĐOÀN MIDEA |
02 | MCC - 28CR | 25,000 | 2,75 | 15,900,000 |
03 | MCC - 36CR | 36,000 | 4,0 | 19,900,000 |
04 | MCC - 50CR | 48,000 | 5,0 | 23,500,000 |
MÁY TỦ ĐỨNG MIDEA |
02 | MFS - 28CR | 28,000 | 3,0 | 14,900,000 | SẢN PHẨM CỦA TẬP |
03 | MFS - 48CR | 48,000 | 5,0 | 21,400,000 | ĐOÀN MIDEA |
Ghi chú : |
» Giá trên đã bao gồm VAT |
» Miễn phí lắp đặt và vận chuyển nội thành HCM |
» Vật tư thi công tính theo thực tế phát sinh hoặc khảo sát trước để bao trọn gói |
» Xem Báo giá vật tư thi công Xem ở đây |
|
Thông tin liên hệ : |
|