Bảng báo giá vật tư thi công hệ thống lạnh chuẩn nhất năm 2013 bao gồm vật tư máy lạnh cục bộ và máy lạnh trung tâm VRV . ...

Báo giá vật tư nhân công máy lạnh 2013


Bảng báo giá vật tư thi công hệ thống lạnh chuẩn nhất năm 2013 bao gồm vật tư máy lạnh cục bộ và máy lạnh trung tâm VRV.


CHỦNG LOẠI VẬT TƯ XUẤT XỨ ĐVT ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG TỔNG CỘNG
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG
Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  50,666 7,600 58,266
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  78,788 11,819 90,606
Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  107,273 16,091 123,364
Ống đồng Ø15.9, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  174,546 26,183 200,729
Ống đồng Ø19.1, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  162,424 24,364 186,788
Ống đồng Ø22.2, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  187,500 28,125 215,625
Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  269,318 40,398 309,715
Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  301,705 45,256 346,961
Ống đồng Ø31.8, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  346,023 51,904 397,926
Ống đồng Ø34.9, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  446,591 66,989 513,580
Ống đồng Ø38.1, dày 1.3 mm Hailiang - TQ  Mét  470,000 73,438 543,438
Ống đồng Ø41.3, dày 1.4 mm Hailiang - TQ  Mét  530,909 82,955 613,864
Ống đồng Ø44.5, dày 1.4 mm Hailiang - TQ  Mét  590,000 92,188 682,188
Ống đồng Ø54.1, dày 1.4 mm Hailiang - TQ  Mét  640,000 100,000 740,000
Ống đồng Ø63.5, dày 1.4 mm Hailiang - TQ  Mét  720,000 112,500 832,500
Ống đồng Ø67.0, dày 1.4 mm Hailiang - TQ  Mét  840,000 131,250 971,250
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  120,796 18,120 138,916
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  144,524 21,679 166,203
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  186,308 27,946 214,254
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  215,968 32,395 248,363
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  241,649 36,248 277,896
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  265,375 39,806 305,181
 Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA,…)  Đại Việt  Mét  23,750 5,938 29,688
 Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  22,500 5,625 28,125
 Gas R410A nạp thêm  Dupont - USA  Kg  400,000 60,000 460,000
 Gas R22 nạp thêm  Ấn Độ  Kg  180,000 27,000 207,000
 Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống  Việt Nam  Chai  300,000 45,000 345,000
 Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, tôn dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện  Đại Việt  Mét  231,250 34,688 265,938
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  22,541 3,381 25,923
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  28,176 4,226 32,403
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  33,811 5,071 38,883
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  38,320 5,748 44,068
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  40,574 6,086 46,660
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  43,955 6,594 50,549
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  49,590 7,439 57,029
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  51,844 7,776 59,620
Cách nhiệt cho Ø31.8 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  57,761 8,664 66,425
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm Superlon - Malaysia  Mét  63,679 9,551 73,230
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  99,000 15,000 114,000
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  110,451 16,735 127,186
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  134,063 20,313 154,375
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  155,533 23,566 179,099
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  175,313 26,563 201,875
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm Superlon - Malaysia  Mét  216,563 32,813 249,375
ỐNG NƯỚC
Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm Bình Minh - VN  Mét  10,195 2,745 12,940
Ống nước PVC Ø27 dày 1,8 mm Bình Minh - VN  Mét  14,472 3,896 18,369
Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  20,226 5,446 25,672
Ống nước PVC Ø42 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  26,970 7,261 34,231
Ống nước PVC Ø49 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  35,193 9,475 44,668
Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  37,165 10,006 47,171
Ống nước PVC Ø90 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  80,252 21,606 101,859
Ống nước PVC Ø114 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  113,142 30,461 143,604
 Vật tư phụ theo ống nước loại tốt  Bình Minh - VN  Mét  6,250 1,563 7,813
 Ty treo ống nước loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  22,500 5,625 28,125
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm Việt Nam  Mét  7,969 1,594 9,563
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm Việt Nam  Mét  9,031 1,806 10,838
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm Việt Nam  Mét  10,625 2,125 12,750
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm Việt Nam  Mét  14,875 2,975 17,850
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm Superlon - Malaysia  Mét  44,126 8,825 52,951
DÂY ĐIỆN
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  6,404 1,478 7,882
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  8,174 1,886 10,060
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  10,023 2,313 12,336
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  11,872 2,740 14,612
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  13,723 3,167 16,890
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  15,252 3,520 18,772
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  19,434 4,485 23,918
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  20,672 4,771 25,443
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,265 5,138 27,403
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  26,400 6,092 32,492
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  29,553 6,820 36,373
Dây điện khiển 1C x 10 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  48,520 11,197 59,717
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  13,884 3,204 17,087
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  15,766 3,638 19,404
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  18,774 4,332 23,107
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,683 5,235 27,918
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  26,512 6,118 32,630
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  31,853 7,351 39,204
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  35,875 8,279 44,154
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  39,414 9,096 48,510
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  45,500 10,500 56,000
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  51,158 11,806 62,964
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  54,698 12,623 67,320
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  61,750 14,250 76,000
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  69,820 16,112 85,932
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  86,551 19,973 106,524
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  92,181 21,273 113,454
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  116,956 26,990 143,946
Dây điện khiển 3C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  17,841 4,117 21,958
Dây điện khiển 3C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  20,592 4,752 25,344
Dây điện khiển 3C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  24,984 5,766 30,749
Dây điện khiển 3C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  30,695 7,083 37,778
Dây điện khiển 3C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  36,358 8,390 44,748
Dây điện khiển 3C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  43,758 10,098 53,856
Dây điện khiển 3C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  49,710 11,472 61,182
Dây điện khiển 3C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  54,858 12,660 67,518
Dây điện khiển 3C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  61,750 14,250 76,000
Dây điện khiển 3C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  72,233 16,669 88,902
Dây điện khiển 3C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  77,220 17,820 95,040
Dây điện khiển 3C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  89,375 20,625 110,000
Dây điện khiển 3C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  99,421 22,943 122,364
Dây điện khiển 3C x 10.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  124,035 28,623 152,658
Dây điện khiển 3C x 11.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  132,400 30,554 162,954
Dây điện khiển 3C x 14.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  168,758 38,944 207,702
Dây điện khiển 4C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,201 5,123 27,324
Dây điện khiển 4C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  25,820 5,959 31,779
Dây điện khiển 4C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  31,644 7,302 38,947
Dây điện khiển 4C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  39,254 9,059 48,312
Dây điện khiển 4C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  46,654 10,766 57,420
Dây điện khiển 4C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  56,628 13,068 69,696
Dây điện khiển 4C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  64,350 14,850 79,200
Dây điện khiển 4C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  71,268 16,446 87,714
Dây điện điều khiển 1C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  6,404 1,478 7,882
Dây điện điều khiển 1C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  8,174 1,886 10,060
Dây điện điều khiển 1C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  10,023 2,313 12,336
Dây điện điều khiển 1C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  11,872 2,740 14,612
Dây điện điều khiển 1C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  13,723 3,167 16,890
Dây điện điều khiển 1C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  15,252 3,520 18,772
Dây điện điều khiển 1C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  19,434 4,485 23,918
Dây điện điều khiển 1C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  20,672 4,771 25,443
Dây điện điều khiển 1C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,265 5,138 27,403
Dây điện điều khiển 1C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  26,400 6,092 32,492
Dây điện điều khiển 1C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  29,553 6,820 36,373
Dây điện điều khiển 1C x 10 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  48,520 11,197 59,717
Dây điện điều khiển 2C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  13,884 3,204 17,087
Dây điện điều khiển 2C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  15,766 3,638 19,404
Dây điện điều khiển 2C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  18,774 4,332 23,107
Dây điện điều khiển 2C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,683 5,235 27,918
Dây điện điều khiển 2C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  26,512 6,118 32,630
Dây điện điều khiển 2C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  31,853 7,351 39,204
Dây điện điều khiển 2C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  35,875 8,279 44,154
Dây điện điều khiển 2C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  39,414 9,096 48,510
Dây điện điều khiển 2C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  45,500 10,500 56,000
Dây điện điều khiển 2C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  51,158 11,806 62,964
Dây điện điều khiển 2C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  54,698 12,623 67,320
Dây điện điều khiển 2C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  61,750 14,250 76,000
Dây điện điều khiển 2C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  69,820 16,112 85,932
Dây điện điều khiển 2C x 10.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  86,551 19,973 106,524
Dây điện điều khiển 2C x 11.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  92,181 21,273 113,454
Dây điện điều khiển 2C x 14.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  116,956 26,990 143,946
Dây điện điều khiển 3C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  17,841 4,117 21,958
Dây điện điều khiển 3C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  20,592 4,752 25,344
Dây điện điều khiển 3C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  24,984 5,766 30,749
Dây điện điều khiển 3C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  30,695 7,083 37,778
Dây điện điều khiển 3C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  36,358 8,390 44,748
Dây điện điều khiển 3C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  43,758 10,098 53,856
Dây điện điều khiển 3C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  49,710 11,472 61,182
Dây điện điều khiển 3C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  54,858 12,660 67,518
Dây điện điều khiển 3C x 5.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  61,750 14,250 76,000
Dây điện điều khiển 3C x 5.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  72,233 16,669 88,902
Dây điện điều khiển 3C x 6.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  77,220 17,820 95,040
Dây điện điều khiển 3C x 7.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  89,375 20,625 110,000
Dây điện điều khiển 3C x 8.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  99,421 22,943 122,364
Dây điện điều khiển 3C x 10.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  124,035 28,623 152,658
Dây điện điều khiển 3C x 11.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  132,400 30,554 162,954
Dây điện điều khiển 3C x 14.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  168,758 38,944 207,702
Dây điện điều khiển 4C x 1.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  22,201 5,123 27,324
Dây điện điều khiển 4C x 1.25 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  25,820 5,959 31,779
Dây điện điều khiển 4C x 1.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  31,644 7,302 38,947
Dây điện điều khiển 4C x 2.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  39,254 9,059 48,312
Dây điện điều khiển 4C x 2.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  46,654 10,766 57,420
Dây điện điều khiển 4C x 3.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  56,628 13,068 69,696
Dây điện điều khiển 4C x 3.5 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  64,350 14,850 79,200
Dây điện điều khiển 4C x 4.0 mm² Cadivi - Việt Nam  Mét  71,268 16,446 87,714
Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  2,860 1,251 4,111
Ống luồn dây điện điều khiển Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  2,860 1,251 4,111
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 Nano - Việt Nam  Mét  10,563 2,438 13,000
Ống cứng luồn dây điện điều khiển Ø20 Nano - Việt Nam  Mét  10,563 2,438 13,000
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC
 Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn  nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  97,500 24,375 121,875
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP   Đại Việt  Cặp  137,500 34,375 171,875
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP  Đại Việt  Cặp  150,000 37,500 187,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cặp  225,000 56,250 281,250
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cặp  312,500 78,125 390,625
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  243,750 60,938 304,688
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0  Đại Việt  Cái  350,000 87,500 437,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  400,000 100,000 500,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  525,000 131,250 656,250
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  390,000 97,500 487,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.0  Đại Việt  Cái  560,000 140,000 700,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  640,000 160,000 800,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  840,000 210,000 1,050,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  624,000 156,000 780,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.0  Đại Việt  Cái  896,000 224,000 1,120,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  1,024,000 256,000 1,280,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  1,344,000 336,000 1,680,000
 Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  2,250,000 562,500 2,812,500
 Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  2,000,000 500,000 2,500,000
 Chi phí xe cẩu dàn nóng  Đại Việt  Dàn  2,000,000 500,000 2,500,000
 Nhân công lắp đặt máy treo tường  Đại Việt  Bộ  0 312,500 312,500
 Nhân công lắp đặt máy giấu trần nối ống gió  Đại Việt  Bộ  0 687,500 687,500
 Nhân công lắp đặt máy âm trần  Đại Việt  Bộ  0 562,500 562,500
 Nhân công lắp đặt máy áp trần  Đại Việt  Bộ  0 562,500 562,500
 Nhân công lắp đặt máy tủ đứng  Đại Việt  Bộ  0 437,500 437,500
 Nhân công lắp đặt máy Packaged  Đại Việt  Bộ  0 2,750,000 2,750,000
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III  Đại Việt  Hệ  0 0 0
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - S  Đại Việt  Hệ  0 0 0
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - Single  Đại Việt  Hệ  0 0 0

Quý khách có nhu cầu báo giá, thi công, lắp đặt hệ thống lạnh vui lòng liên hệ để nhận được giá tốt nhất.

Công ty cổ phần cơ điện lạnh Đại Việt 
Trụ Sở
: 421 Trường Chinh, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
VPGD
: 74 Nguyễn Văn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
Điện thoại
: 08.38.123.189 (Máy l*803)
Fax : 08.3842.66.68
Hotline
0976.52.52.42 - Nguyễn Hữu Phú
Email
: huuphu@tapdoandaiviet.com.vn
Website
( )

5
4
3
2
1


dai vietdai vietGoogle +LikeTwitterPinterstYoutube