Báo giá vật tư máy lạnh
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ | |||||
ỐNG ĐỒNG | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
A. LOẠI DÀY - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA/THAILAND | |||||
1 | Ống đồng Ф6+Ф10 + Gel cách nhiệt (1,0HP) (loại dày 6,1zem & 7,1zem) | M | 1 | 95,000 | Ống loại dày + nhân công + gel đôi 3 lớp |
2 | Ống đồng Ф6+Ф12 + Gel cách nhiệt (1,5HP) (loại dày 6,1zem & 7,1zem) | M | 1 | 118,000 | |
3 | Ống đồng Ф6+Ф12 + Gel cách nhiệt (2,0HP) (loại dày 6,1zem & 7,1zem) | M | 1 | 118,000 | |
4 | Ống đồng Ф10+Ф16 + Gel cách nhiệt (2.5HP+3.0HP) (loại dày 7,1zem & 8,1zem) | M | 1 | 180,000 | |
5 | Ống đồng Ф12+Ф19 + Gel cách nhiệt (4.0HP+5.0HP) (loại dày 7,1zem & 8,1zem) | M | 1 | 215,000 | |
B. LOẠI TRUNG BÌNH - SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC | |||||
1 | Ống đồng Ф6+Ф10 + Gel cách nhiệt ( 1,0HP) (loại dày 5,6zem & 6,1zem) | M | 1 | 81,000 | Ống + nhân công + gel đơn |
2 | Ống đồng Ф6+Ф12 + Gel cách nhiệt ( 1,5HP) (loại dày 5,6zem & 6,1zem) | M | 1 | 95,000 | |
3 | Ống đồng Ф6+Ф12 + Gel cách nhiệt ( 2,0HP) ( loại dày 5,6zem & 6,1zem) | M | 1 | 95,000 | |
4 | Ống đồng Ф10+Ф16 + Gel cách nhiệt (2.5HP+3.0HP) (loại dày 6,1zem & 7,1zem) | M | 1 | 151,000 | |
5 | Ống đồng Ф12+Ф19 + Gel cách nhiệt (4.0HP+5.0HP) (loại dày 6,1zem & 7,1zem) | M | 1 | 170,000 | |
DÂY ĐIỆN | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
A. DÂY ĐIỆN CADIVI | |||||
1 | Dây điện 1,5mmx1 | M | 1 | 4,300 | Cadivi + nhân công |
2 | Dây điện 2,0mmx1 | M | 1 | 5,600 | Cadivi + nhân công |
3 | Dây điện 2,5mmX1 | M | 1 | 7,200 | Cadivi + nhân công |
4 | Dây điện 3,0mmX1 | M | 1 | 8,400 | Cadivi + nhân công |
5 | Dây điện 4,0mmX1 | M | 1 | 9,400 | Cadivi + nhân công |
6 | Dây điện 5,0mmX1 | M | 1 | 9,700 | Cadivi + nhân công |
B. DÂY ĐIỆN TỔ HỢP HOẶC DAPHACO | |||||
1 | Dây điện 1,5mmx1 | M | 1 | 3,500 | Dây điện + nhân công |
2 | Dây điện 2,0mmx1 | M | 1 | 4,800 | Dây điện + nhân công |
3 | Dây điện 2,5mmX1 | M | 1 | 5,900 | Dây điện + nhân công |
4 | Dây điện 3,0mmX1 | M | 1 | 7,100 | Dây điện + nhân công |
5 | Dây điện 4,0mmX1 | M | 1 | 8,000 | Dây điện + nhân công |
6 | Dây điện 5,0mmX1 | M | 1 | 8,300 | Dây điện + nhân công |
ỐNG NƯỚC | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
A. ỐNG NƯỚC BÌNH MINH + CO, NỐI, T, GIẢM, KEO | |||||
1 | Ống nước PVC D21 | M | 1 | 9,000 | Việt Nam + nhân công |
2 | Ống nước PVC D27 | M | 1 | 11,500 | Việt Nam + nhân công |
3 | Ống nước PVC D34 | M | 1 | 17,000 | Việt Nam + nhân công |
4 | Ống nước PVC D42 | M | 1 | 19,400 | Việt Nam + nhân công |
5 | Ống nước PVC D60 | M | 1 | 27,000 | Việt Nam + nhân công |
B. CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC | |||||
1 | Ống nước PVC D21 | M | 1 | 9,500 | Việt Nam + nhân công + si cuốn |
2 | Ống nước PVC D27 | M | 1 | 11,500 | Việt Nam + nhân công + si cuốn |
3 | Ống nước PVC D34 | M | 1 | 18,400 | Việt Nam + nhân công + si cuốn |
4 | Ống nước PVC D42 | M | 1 | 20,500 | Việt Nam + nhân công + si cuốn |
5 | Ống nước PVC D60 | M | 1 | 27,000 | Việt Nam + nhân công + si cuốn |
KE, GIÁ ĐỠ DÀN NÓNG ( GHẾ NGỒI DÀN NÓNG SẼ BÁO GIÁ SAU KHI KHẢO SÁT ) | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Ke 1,0 HP - 1,5 HP | Cặp | 1 | 70,000 | Sắt V4 sơn bảo vệ + nhân công |
2 | Ke 2,0 HP - 2,5 HP | Cặp | 1 | 90,000 | Sắt V4 sơn bảo vệ + nhân công |
3 | Ke 3,0 HP - 5,0 HP | Cặp | 1 | 210,000 | Sắt V4 sơn bảo vệ + nhân công |
CB (CẦU DAO) | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | 15A (1 Phas) + Hộp | Cái | 1 | 35,000 | Đài Loan + Nhân Công |
2 | 20A (1 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 48,000 | Đài Loan + Nhân Công |
3 | 25A (1 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 55,000 | Đài Loan + Nhân Công |
4 | 30A (1 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 60,000 | Đài Loan + Nhân Công |
5 | 15A (3 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 245,000 | Sino + Nhân công |
6 | 25A (3 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 311,000 | Sino + Nhân công |
7 | 30A (3 Phas)+ Hộp | Cái | 1 | 356,000 | Sino + Nhân công |
VẬT TƯ KHÁC | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Ống nước ruột gà | M | 1 | 3,900 | Việt Nam + nhân công |
2 | Chân kinh ống Gas (Nhựa) | M | 1 | 39,000 | Việt Nam + nhân công |
3 | Nẹp điện | M | 1 | 8,000 | Việt Nam + nhân công |
4 | Co, lơi, nối, giảm ống đồng Ф16 | Cái | 1 | 15,000 | Việt Nam + nhân công |
5 | Co, lơi, nối, giảm ống đồng Ф19 | Cái | 1 | 20,000 | Việt Nam + nhân công |
6 | Cùm, omega | Cái | 1 | 9,500 | Việt Nam + nhân công |
7 | Ty treo ống gas + tắc kê, tán, bù loong | Bộ | 1 | 11,000 | Việt Nam + nhân công |
8 | Ty treo ống nước + tắc kê, tán, bù loong | Bộ | 1 | 11,000 | Việt Nam + nhân công |
9 | Ty treo dàn lạnh+tắc kê,tán, bù loong (4 cây) | Bộ | 1 | 60,000 | Việt Nam + nhân công |
10 | Khoan đà, cột bê tông | Lỗ | 1 | 320,000 | Việt Nam + nhân công |
11 | Vật tư phụ máy 1.0HP - 2.0HP | M | 1 | 11,000 | Bạc hàn, nitơ + nhân công |
12 | Vật tư phụ máy > 2.0HP | M | 1 | 13,000 | Bạc hàn, nitơ + nhân công |
BÁO GIÁ NHÂN CÔNG TRƯỜNG HỢP CHỦ ĐẦU TƯ CẤP VẬT TƯ | |||||
STT | TÊN HÀNG HOÁ DỊCH VỤ | ĐVT | S . L | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
ỐNG ÂM TƯỜNG | |||||
1 | Ống đồng Ф6+Ф10 | M | 1 | 45,000 | |
2 | Ống đồng Ф6+Ф12 | M | 1 | 55,000 | |
3 | Ống đồng Ф10+Ф16 | M | 1 | 70,000 | |
4 | Ống đồng Ф12+Ф19 | M | 1 | 85,000 | |
5 | Ống nước PVC D21 | M | 1 | 3,500 | |
6 | Ống nước PVC D27 | M | 1 | 4,000 | |
7 | Ống nước PVC D34 | M | 1 | 4,600 | |
8 | Ống nước PVC D42 | M | 1 | 5,800 | |
9 | Ống nước PVC D60 | M | 1 | 7,000 | |
ỐNG NỔI | |||||
1 | Ống đồng Ф6+Ф10 | M | 1 | 35,000 | |
2 | Ống đồng Ф6+Ф12 | M | 1 | 40,000 | |
3 | Ống đồng Ф10+Ф16 | M | 1 | 55,000 | |
4 | Ống đồng Ф12+Ф19 | M | 1 | 70,000 | |
5 | Ống nước PVC D21 | M | 1 | 3,000 | |
6 | Ống nước PVC D27 | M | 1 | 3,500 | |
7 | Ống nước PVC D34 | M | 1 | 4,200 | |
8 | Ống nước PVC D42 | M | 1 | 5,200 | |
9 | Ống nước PVC D60 | M | 1 | 6,500 | |
DÂY ĐIỆN | |||||
1 | Dây điện 1,5mmx1 | M | 1 | 1,500 | |
2 | Dây điện 2,0mmx1 | M | 1 | 1,800 | |
3 | Dây điện 2,5mmX1 | M | 1 | 2,100 | |
4 | Dây điện 3,0mmX1 | M | 1 | 2,500 | |
5 | Dây điện 4,0mmX1 | M | 1 | 3,000 | |
6 | Dây điện 5,0mmX1 | M | 1 | 3,500 |
Ghi chú: | |||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT. | |||||
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới công trình. | |||||
- Số lượng căn cứ vào biên bản nghiệm thu. | |||||
- Vật tư phát sinh không có trong báo giá sẽ có báo giá trước khi thực hiện. | |||||
- Báo giá này áp dụng cho máy điều hòa dân dụng, áp dụng cho địa thế thi công bình thường (Công trình sẽ có báo giá chi tiết sau khi khảo sát) | |||||
Bảo hành: | |||||
- Bảo hành 24 tháng cho toàn bộ vật tư linh kiện & thi công. | |||||
Hình thức thanh toán: | |||||
- Lần 1: 30% ngay khi ký hợp đồng. | |||||
- Lần 2: 70% ngay khi nghiệm thu hoàn chỉnh. | |||||
Hiệu lực : | |||||
- Báo giá có hiệu lực kể từ ngày báo giá đến khi có báo giá mới. | |||||
- Tất cả các báo giá trước đây không còn giá trị. | |||||
TP. HCM, ngày 04 tháng 09 năm 2010 | |||||
ĐẠI DIỆN CÔNG TY |